Có 3 kết quả:

衝击 xung kích衝撃 xung kích衝擊 xung kích

1/3

xung kích

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đập vào
2. xung kích

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xông vào mà đánh.

Bình luận 0

xung kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đập vào
2. xung kích

Bình luận 0